🌟 제어하다 (制御/制馭 하다)

Động từ  

1. 상대를 눌러 자기 마음대로 하다.

1. ĐIỀU KHIỂN, THỐNG TRỊ: Chế ngự đối phương rồi làm theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격을 제어하다.
    Control an attack.
  • 남을 제어하다.
    Control others.
  • 상대를 제어하다.
    Control one's opponent.
  • 행동을 제어하다.
    Control behavior.
  • 힘으로 제어하다.
    Control by force.
  • 고등학생들은 성인에 가까운 나이여서 선생님들도 힘으로 제어하기가 어렵다.
    High school students are close to adulthood, making it difficult for teachers to control them by force, too.
  • 그는 왕보다 강한 권력을 가졌기에 누구도 감히 그를 제어하려고 나서지 못했다.
    He had more power than the king, so no one dared to come forward to control him.
  • 요즘은 힘으로 아이들을 제어할 수가 없네요.
    I can't control my kids by force these days.
    힘으로 제어하려고 하기보다는 아이들의 생각을 경청해 보세요.
    Listen to children's thoughts rather than try to control them by force.

2. 감정이나 생각을 막거나 누르다.

2. KIỀM CHẾ, KIỂM SOÁT: Chế ngự hoặc ngăn chặn suy nghĩ hay tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 제어하다.
    Control one's emotions.
  • 분노를 제어하다.
    Control anger.
  • 사고를 제어하다.
    Control accidents.
  • 욕구를 제어하다.
    Control desire.
  • 충동을 제어하다.
    Control the impulse.
  • 지수는 울지 않으려고 노력했지만 차오르는 슬픔을 제어하기 어려웠다.
    Jisoo tried not to cry, but tshaor was unable to control his grief.
  • 나는 백화점에서 새로운 물건을 보면 충동을 제어하지 못하고 자꾸 사게 된다.
    When i see a new item in a department store, i can't control my impulse and keep buying.
  • 문득 남에 대한 분노가 생겨 감정을 제어할 수 없을 때는 정말 괴로워요.
    It's really painful when you suddenly become angry and can't control your feelings.
    매일 명상 시간을 가져 보는 건 어때요?
    Why don't you take time to meditate every day?

3. 기계나 시설, 체계 등이 알맞게 움직이도록 조절하다.

3. ĐIỀU KHIỂN, QUẢN LÝ: Điều chỉnh để máy móc, thiết bị hay hệ thống để dịch chuyển sao cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속도를 제어하다.
    Control the speed.
  • 운행을 제어하다.
    Control operation.
  • 움직임을 제어하다.
    Control movement.
  • 원격으로 제어하다.
    Control remotely.
  • 자동으로 제어하다.
    Control automatically.
  • 리모컨을 사용하면 먼 거리에 있는 기계도 손쉽게 제어할 수 있다.
    The remote control allows easy control of machines at a distance.
  • 이 열차에는 앞차와의 간격에 따라 속도를 자동으로 제어하는 장치가 달려 있다.
    This train is equipped with a device that automatically controls the speed according to the gap with the car ahead.
  • 길이 미끄러워서 차의 움직임을 제어할 수가 없어요.
    The road is slippery and i can't control the movement of the car.
    일단 천천히 운전해서 가까운 주차장으로 갑시다.
    Let's drive slowly first to the nearest parking lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제어하다 (제ː어하다)
📚 Từ phái sinh: 제어(制御/制馭): 상대를 눌러 자기 마음대로 함., 감정이나 생각을 막거나 누름., 기…

🗣️ 제어하다 (制御/制馭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)