🌟 양로원 (養老院)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양로원 (
양ː노원
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 양로원 (養老院) @ Giải nghĩa
- 원내 (院內) : 병원, 양로원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 안.
🗣️ 양로원 (養老院) @ Ví dụ cụ thể
- 후보자들은 시장이나 양로원 등에서 사람들을 만나며 선거를 예비했다. [예비하다 (豫備하다)]
- 김 사장은 양로원 봉사 활동으로 이웃을 돕는 선행을 베풀었다. [선행 (善行)]
🌷 ㅇㄹㅇ: Initial sound 양로원
-
ㅇㄹㅇ (
어린이
)
: 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học. -
ㅇㄹㅇ (
어린애
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇ (
어려움
)
: 힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn. -
ㅇㄹㅇ (
온라인
)
: 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet. -
ㅇㄹㅇ (
외로움
)
: 세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình. -
ㅇㄹㅇ (
양로원
)
: 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa. -
ㅇㄹㅇ (
언론인
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v... -
ㅇㄹㅇ (
외래어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
• Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119)