🌟 (函)

  Danh từ  

1. 옷이나 물건 등을 넣을 수 있게 만든 네모난 모양의 상자.

1. HÒM, RƯƠNG, TỦ: Thùng hình chữ nhật làm để có thể cho quần áo hay đồ vật vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 꺼내다.
    Take out the box.
  • Google translate 을 내놓다.
    Put out a box.
  • Google translate 에 넣다.
    Put into a box.
  • Google translate 에 보관하다.
    Store in a box.
  • Google translate 에 정리하다.
    Organize in the box.
  • Google translate 에서 꺼내다.
    Take it out of the box.
  • Google translate 어머니는 에 옷을 넣고 뚜껑을 닫았다.
    Mother put the clothes in the box and closed the lid.
  • Google translate 할머니는 패물을 보관하는 을 꺼내 오셨다.
    Grandmother brought out a box for storing fashions.
  • Google translate 엄마, 제 겨울옷 어디 두셨어요?
    Mom, where did you put my winter clothes?
    Google translate 장롱 위 에 넣어 뒀어.
    I put it in the box above the wardrobe.
Từ tham khảo 궤(櫃): 물건을 넣어 두는 네모난 상자., 물건을 넣어 두는 네모난 상자에 담아 그 분…

함: box; chest,はこ【箱】,ham, boîte, coffret, coffre,caja,صندوق، صحّارة,сав, хайрцаг, авдар,hòm, rương, tủ,ฮัม,kotak penyimpanan,ящик, шкатулка,箱 ,箱子,

2. 결혼할 때 신랑 쪽에서 옷감과 청혼의 내용을 적은 편지를 넣어 신부 쪽에 보내는 상자.

2. HAM; HÒM LỄ VẬT DẪN CƯỚI: Hòm mà bên phía nhà chú rể để thư có ghi nội dung đính hôn và vải vóc gửi đến nhà cô dâu khi sắp kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 받다.
    Receive a dose.
  • Google translate 을 보내다.
    Send a ship.
  • Google translate 을 지다.
    To carry a ship.
  • Google translate 을 팔다.
    Sell the hams.
  • Google translate 을 사다.
    Buy a box.
  • Google translate 을 진 남자가 신부의 집에 들어갔다.
    The man with the ship entered the bride's house.
  • Google translate 신랑의 친구들이 을 팔러 신부 집에 왔다.
    The groom's friends came to the bride's house to sell ham.
  • Google translate ' 사세요.' 라는 소리가 들리는 걸 보니 누가 결혼하나 봐?
    I hear, "live with me." who's getting married?
    Google translate 요즘에는 을 안 보내는 집들도 있던데.
    There are some houses that don't ship these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (함ː)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)