🌟 금융인 (金融人)

Danh từ  

1. 자금을 관리하는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. NHÀ TÀI CHÍNH: Người chuyên làm việc quản lí vốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 금융인.
    Professional financier.
  • Google translate 금융인 출신.
    A former financier.
  • Google translate 금융인의 투자.
    Financier's investment.
  • Google translate 금융인이 되다.
    Become a financier.
  • Google translate 금융인에게 맡기다.
    Leave it to the financier.
  • Google translate 사람들은 당연히 더 신뢰가 가는 금융인에게 자금을 맡기길 원한다.
    People naturally want to entrust funds to more reliable financiers.
  • Google translate 우리 경제학과에서는 이번 학기에 유명 금융인들을 교수로 초빙할 생각이다.
    Our economics department intends to invite famous financiers as professors this semester.

금융인: financier; financial specialist; financial expert,きんゆうか【金融家】。きんゆうマン【金融マン】。きんゆうじん【金融人】,spécialiste en finance, professionnel du secteur financier,financiero, financista,محاسب أو مدير مالي,санхүүгийн ажилтан, санхүүч,nhà tài chính,นักการเงิน, นักการคลัง, ผู้เชี่ยวชาญการเงิน,ekonom, ahli ekonomi,финансист,金融人,金融管理者,金融从业者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금융인 (금늉인) 금융인 (그뮹인)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)