🌟 교육용 (敎育用)

Danh từ  

1. 교육을 목적으로 쓰임.

1. (SỰ) DÙNG CHO GIÁO DỤC, PHỤC VỤ GIÁO DỤC: Việc được dùng với mục đích giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육용 만화.
    Educational cartoons.
  • Google translate 교육용 비디오.
    Educational video.
  • Google translate 교육용 완구.
    Educational toys.
  • Google translate 교육용 자료.
    Educational materials.
  • Google translate 교육용으로 사용하다.
    Use for educational purposes.
  • Google translate 교육용으로 제작되다.
    Made for educational purposes.
  • Google translate 민준이는 교육용 게임을 하면서 수학에 대한 흥미가 높아졌다.
    Min-joon became more interested in math while playing educational games.
  • Google translate 나는 학생들이 내용을 쉽게 이해할 수 있도록 교육용 동영상을 보여 주었다.
    I showed you educational videos so that students could easily understand the content.
  • Google translate 우리 집 애들은 만화만 좋아하고 책을 안 읽어요.
    My kids only like cartoons and don't read books.
    Google translate 그래서 저는 아이들한테 교육용 만화를 보여 준답니다.
    So i show them educational cartoons.

교육용: being instructional; being educational,きょういくよう【教育用】,,uso educativo, fin educativo,استعمال تربية,сургалтанд хэрэглэдэг, сургалтын хэрэглээний,(sự) dùng cho giáo dục, phục vụ giáo dục,การใช้ในการสอน, การใช้ประกอบการเรียน, การใช้ในการเรียน,alat pendidikan, fungsi pendidikan, untuk pendidikan, untuk pengajaran,,教育用,教学用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육용 (교ː융뇽)

🗣️ 교육용 (敎育用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)