🌟 교육용 (敎育用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교육용 (
교ː융뇽
)
🗣️ 교육용 (敎育用) @ Ví dụ cụ thể
- 지역 소방서에서 어린이들을 위해 안전 교육용 교재를 만들어 배부했다. [배부하다 (配付하다)]
- 교육용 장난감. [장난감]
🌷 ㄱㅇㅇ: Initial sound 교육용
-
ㄱㅇㅇ (
고양이
)
: 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi. -
ㄱㅇㅇ (
금요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai. -
ㄱㅇㅇ (
곧이어
)
: 뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó. -
ㄱㅇㅇ (
금융업
)
: 자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn. -
ㄱㅇㅇ (
공용어
)
: 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia. -
ㄱㅇㅇ (
관용어
)
: 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài. -
ㄱㅇㅇ (
교육열
)
: 교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục. -
ㄱㅇㅇ (
고아원
)
: 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ. -
ㄱㅇㅇ (
기어이
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43)