🌟 교육용 (敎育用)

Danh từ  

1. 교육을 목적으로 쓰임.

1. (SỰ) DÙNG CHO GIÁO DỤC, PHỤC VỤ GIÁO DỤC: Việc được dùng với mục đích giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육용 만화.
    Educational cartoons.
  • 교육용 비디오.
    Educational video.
  • 교육용 완구.
    Educational toys.
  • 교육용 자료.
    Educational materials.
  • 교육용으로 사용하다.
    Use for educational purposes.
  • 교육용으로 제작되다.
    Made for educational purposes.
  • 민준이는 교육용 게임을 하면서 수학에 대한 흥미가 높아졌다.
    Min-joon became more interested in math while playing educational games.
  • 나는 학생들이 내용을 쉽게 이해할 수 있도록 교육용 동영상을 보여 주었다.
    I showed you educational videos so that students could easily understand the content.
  • 우리 집 애들은 만화만 좋아하고 책을 안 읽어요.
    My kids only like cartoons and don't read books.
    그래서 저는 아이들한테 교육용 만화를 보여 준답니다.
    So i show them educational cartoons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육용 (교ː융뇽)

🗣️ 교육용 (敎育用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)