🌟 장난감

☆☆☆   Danh từ  

1. 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.

1. ĐỒ CHƠI: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육용 장난감.
    Educational toys.
  • Google translate 아기 장난감.
    Baby toys.
  • Google translate 완구 장난감.
    Toys for toys.
  • Google translate 조립 장난감.
    Assembled toys.
  • Google translate 움직이는 장난감.
    Moving toys.
  • Google translate 장난감 가게.
    Toy shop.
  • Google translate 장난감 기차.
    Toy train.
  • Google translate 장난감 놀이.
    Toys.
  • Google translate 장난감 로봇.
    Toy robot.
  • Google translate 장난감 비행기.
    A toy airplane.
  • Google translate 장난감 상자.
    Toy box.
  • Google translate 장난감 세트.
    Toy set.
  • Google translate 장난감 인형.
    Toy doll.
  • Google translate 장난감 자동차.
    Toy car.
  • Google translate 장난감을 가지고 놀다.
    Play with toys.
  • Google translate 장난감을 사다.
    Buy toys.
  • Google translate 어린 조카는 소리를 내며 빠르게 움직이는 장난감 기차를 사 달라고 떼를 썼다.
    The little nephew screamed and begged me to buy him a fast-moving toy train.
  • Google translate 놀이방 아이들이 인기 있는 캐릭터가 그려진 장난감을 서로 가지고 놀겠다고 싸운다.
    Playroom children fight to play with toys with popular characters on them.
  • Google translate 아들, 장난감 다 가지고 놀았으면 어떻게 해야 해?
    Son, what if you've played with all your toys?
    Google translate 원래대로 정리해서 장난감 바구니에 넣어 두어야 해요.
    Organize it and put it in a toy basket.
Từ đồng nghĩa 완구(玩具): 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.
Từ tham khảo 놀잇감: 놀이 또는 어린아이의 교육에 활용되는 물건이나 재료.

장난감: toy,おもちゃ【玩具】。がんぐ【玩具・翫具】,jouet,juguete,لعبة,хүүхдийн тоглоом,đồ chơi,ของเล่น,mainan, mainan anak-anak,детская игрушка,玩具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장난감 (장난깜)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 장난감 @ Giải nghĩa

🗣️ 장난감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)