🌟 목마 (木馬)

Danh từ  

1. 주로 어린이의 오락이나 말 타는 연습 등에 쓰며 나무를 깎아 말의 모양으로 만든 물건.

1. NGỰA GỖ: Đồ vật được làm bằng cách đẽo gọt gỗ theo hình dáng của con ngựa, chủ yếu dùng vào việc vui chơi hay tập cưỡi ngựa... của trẻ em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀이용 목마.
    A merry-go-round.
  • Google translate 연습용 목마.
    Practice neck.
  • Google translate 장난감 목마.
    Toy horse.
  • Google translate 유원지의 목마.
    A horse in an amusement park.
  • Google translate 목마가 흔들거리다.
    Neck shakes.
  • Google translate 목마를 타다.
    Ride a wooden horse.
  • Google translate 어린아이가 놀이터에서 목마를 타며 논다.
    A child plays on a horseback ride in the playground.
  • Google translate 동네 아이들이 말을 한 번 타 보려고 놀이용 목마 주변을 서성거렸다.
    The local children strolled around the amusement park to ride a horse.
  • Google translate 목마는 누구 거예요?
    Whose necklace is this?
    Google translate 네, 우리 어린 조카 녀석이 타고 노는 장난감이에요.
    Yeah, it's a toy that my little niece rides on.

목마: wooden horse; rocking horse,もくば【木馬】,cheval de bois, cheval à bascule,caballo hamaca, caballo mecedor,حصان خشبي,модон морь,ngựa gỗ,ม้าไม้, ม้าโยก,kuda-kudaan kayu,деревяный конь,木马,

3. 기계 체조에서 쓰며 말의 모양처럼 만든 기구.

3. NGỰA GỖ: Dụng cụ làm giống hình con ngựa, dùng trong môn thể dục dụng cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목마를 타다.
    Ride a wooden horse.
  • Google translate 목마에 올라타다.
    Get on the horse.
  • Google translate 목마에서 내려오다.
    Come down from the wooden horse.
  • Google translate 목마에서 떨어지다.
    Fall off a wooden horse.
  • Google translate 목마 위에 서다.
    Standing on a wooden horse.
  • Google translate 체조 선수가 힘있게 달려가서 목마 위에 올라탔다.
    The gymnast ran powerfully and climbed onto the horse.
  • Google translate 체조부 부원들은 목마에 오르며 체조 연습에 몰두하였다.
    The members of the gymnastic squad were immersed in gymnastics practice, riding on a wooden horse.
  • Google translate 말 모양처럼 생긴 이 기구는 어디에 쓰는 건가요?
    What is this horse-shaped device for?
    Google translate 바로 기계 체조에서 사용하는 목마입니다.
    That's the one used in gymnastics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목마 (몽마)

🗣️ 목마 (木馬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160)