🌷 Initial sound: ㅈㄴㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

장난감 : 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.

줄넘기 : 두 사람이 긴 줄의 양 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리면 나머지 사람들은 그 줄을 뛰어넘는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ NHẢY DÂY: Trò chơi trong đó có hai người cầm mỗi người một đầu dây, quay tạo thành một vòng tròn lớn và những người còn lại sẽ nhảy qua dây đó.

장년기 (壯年期) : 사람의 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ CỦA LỨA TUỔI ĐẸP NHẤT ĐỜI NGƯỜI: Thời kỳ độ tuổi vào khoảng từ ba mươi đến bốn mươi tuổi, lúc con người hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.

중년기 (中年期) : 중년의 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRUNG NIÊN: Thời kì trung niên.

장난기 (장난 氣) : 장난이 섞인 태도나 기운. Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, SỰ DÍ DỎM, SỰ TẾU TÁO: Thái độ hay bầu không khí xen lẫn sự đùa nghịch.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47)