🌟 장난기 (장난 氣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장난기 (
장난끼
)
🗣️ 장난기 (장난 氣) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄴㄱ: Initial sound 장난기
-
ㅈㄴㄱ (
장난감
)
: 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi. -
ㅈㄴㄱ (
줄넘기
)
: 두 사람이 긴 줄의 양 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리면 나머지 사람들은 그 줄을 뛰어넘는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ NHẢY DÂY: Trò chơi trong đó có hai người cầm mỗi người một đầu dây, quay tạo thành một vòng tròn lớn và những người còn lại sẽ nhảy qua dây đó. -
ㅈㄴㄱ (
장년기
)
: 사람의 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ CỦA LỨA TUỔI ĐẸP NHẤT ĐỜI NGƯỜI: Thời kỳ độ tuổi vào khoảng từ ba mươi đến bốn mươi tuổi, lúc con người hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình. -
ㅈㄴㄱ (
중년기
)
: 중년의 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRUNG NIÊN: Thời kì trung niên. -
ㅈㄴㄱ (
장난기
)
: 장난이 섞인 태도나 기운.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, SỰ DÍ DỎM, SỰ TẾU TÁO: Thái độ hay bầu không khí xen lẫn sự đùa nghịch.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)