🌟 장난기 (장난 氣)

Danh từ  

1. 장난이 섞인 태도나 기운.

1. SỰ HÀI HƯỚC, SỰ DÍ DỎM, SỰ TẾU TÁO: Thái độ hay bầu không khí xen lẫn sự đùa nghịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 장난기.
    Light play.
  • Google translate 장난기가 가득하다.
    Full of mischief.
  • Google translate 장난기가 발동하다.
    Playfulness invokes.
  • Google translate 장난기가 심하다.
    Playful.
  • Google translate 장난기를 섞다.
    Blend playfulness.
  • Google translate 장난기가 가득한 꼬마의 얼굴을 보니 엄청난 개구쟁이일 것 같았다.
    Looking at the playful face of the little boy, he seemed to be a great mischievous boy.
  • Google translate 친구들이 다 함께 짜고 유민이를 놀리자 평소 진지하던 나도 장난기가 발동했다.
    When my friends all worked together and made fun of yoomin, i, who was usually serious, started to play jokes.
  • Google translate 승규는 왜 자꾸 선생님의 질문에 엉뚱한 대답을 하는 거야?
    Why does seung-gyu keep giving the wrong answer to the teacher's question?
    Google translate 장난기가 심해서 아이들을 웃기려고 저러는 거야.
    He's playing around so much that he's trying to make them laugh.

장난기: being mischievous,ちゃき【茶気】。ちゃめっけ【茶目っ気】,malice, espièglerie,travesura,موقف مؤذيّ ، نشاط مؤذيّ,томоогүй зан, алиа зан,sự hài hước, sự dí dỏm, sự tếu táo,ซุกซน, ล้อเล่น,candaan, canda,игривость; шутливость; шаловливость,淘气,调皮,玩心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장난기 (장난끼)

🗣️ 장난기 (장난 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)