🌟 장난기 (장난 氣)

Danh từ  

1. 장난이 섞인 태도나 기운.

1. SỰ HÀI HƯỚC, SỰ DÍ DỎM, SỰ TẾU TÁO: Thái độ hay bầu không khí xen lẫn sự đùa nghịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 장난기.
    Light play.
  • 장난기가 가득하다.
    Full of mischief.
  • 장난기가 발동하다.
    Playfulness invokes.
  • 장난기가 심하다.
    Playful.
  • 장난기를 섞다.
    Blend playfulness.
  • 장난기가 가득한 꼬마의 얼굴을 보니 엄청난 개구쟁이일 것 같았다.
    Looking at the playful face of the little boy, he seemed to be a great mischievous boy.
  • 친구들이 다 함께 짜고 유민이를 놀리자 평소 진지하던 나도 장난기가 발동했다.
    When my friends all worked together and made fun of yoomin, i, who was usually serious, started to play jokes.
  • 승규는 왜 자꾸 선생님의 질문에 엉뚱한 대답을 하는 거야?
    Why does seung-gyu keep giving the wrong answer to the teacher's question?
    장난기가 심해서 아이들을 웃기려고 저러는 거야.
    He's playing around so much that he's trying to make them laugh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장난기 (장난끼)

🗣️ 장난기 (장난 氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)