🌟 아기자기하다

  Tính từ  

1. 크기가 작은 여러 가지가 오밀조밀하게 잘 어울려 예쁘다.

1. XINH XẮN, XINH XẺO: Nhiều thứ có kích thước nhỏ hài hòa với nhau một cách tinh tế và xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기자기한 방.
    A cute room.
  • Google translate 아기자기한 소품.
    Cute props.
  • Google translate 아기자기한 장난감.
    Cute toys.
  • Google translate 아기자기한 카페.
    Cute cafe.
  • Google translate 아기자기하게 꾸미다.
    Decorating in a cute way.
  • Google translate 아기자기하게 생기다.
    Looking cute.
  • Google translate 카페는 온갖 아기자기한 소품들로 꾸며져 있어서 보는 재미가 쏠쏠했다.
    The cafe was decorated with all kinds of cute props, so it was very interesting to watch.
  • Google translate 지수네 집은 크고 화려하진 않았지만 아담한 공간이 아기자기하게 잘 꾸며져 있었다.
    Jisoo's house was not big and fancy, but the small space was beautifully decorated.
  • Google translate 어머, 애들 옷 좀 봐. 아기자기하고 앙증맞은 것들이 정말 많네.
    Oh, look at the kids' clothes. there are so many cute and cute things.
    Google translate 정말 귀엽다.
    So cute.

아기자기하다: harmonious; picturesque,かわいらしい【可愛らしい】。かわいい【可愛い】,harmonieux, sympa, délicieux, agréable, charmant, exquis, coquet,encantador, dulce, precioso,ساحر، بديع,хөөрхөн, эгдүү хүрэм,xinh xắn, xinh xẻo,น่ารัก, น่าเอ็นดู, กระจุ๋มกระจิ๋ม,mungil, lucu,очаровательный; прелестный,小巧玲珑,小巧可爱,

2. 작고 소박한 재미가 있고 즐겁다.

2. DỄ THƯƠNG, NGỌT NGÀO: Nhỏ bé, giản đơn, vui vẻ và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기자기한 신혼.
    A cute newlywed.
  • Google translate 아기자기한 재미.
    Cute fun.
  • Google translate 아기자기한 추억.
    Cute memories.
  • Google translate 아기자기하게 살다.
    Live cutely.
  • Google translate 아기자기하게 연애하다.
    Cutely dating.
  • Google translate 학창 시절을 회상해 보면 친구들과의 아기자기한 추억이 떠올라 저절로 웃음이 나온다.
    Recalling my school days brings back fond memories with my friends and makes me laugh.
  • Google translate 지수는 화려하게 살기보다는 소박하고 아기자기하게 살고 싶어 했다.
    Jisoo wanted to live a simple and cute life rather than a fancy one.
  • Google translate 정말 우리 스무살 때에는 돈이 없어도 재미있었는데.
    It was really fun when we were 20 when we didn'.
    Google translate 그래, 그 시절엔 아기자기한 재미가 있었지.
    Yeah, it was a little fun back then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아기자기하다 (아기자기하다) 아기자기한 (아기자기한) 아기자기하여 (아기자기하여) 아기자기해 (아기자기해) 아기자기하니 (아기자기하니) 아기자기합니다 (아기자기함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

💕Start 아기자기하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)