🌟 제기

Danh từ  

1. 아이들이 발로 차며 노는 한국의 전통적인 장난감.

1. JEGI; QUẢ CẦU: Đồ chơi truyền thống của Hàn Quốc mà trẻ em dùng chân đá và chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제기가 발에 닿다.
    Jegi touches feet.
  • Google translate 제기를 가지고 놀다.
    Play with jegi.
  • Google translate 제기를 떨어뜨리다.
    Drop a jug.
  • Google translate 제기를 만들다.
    Make a jegi.
  • Google translate 제기를 차다.
    Kick a jegi.
  • Google translate 우리들 중에서 제기를 열 번 이상 찬 사람은 거의 없었다.
    Few of us ever kicked jegi more than ten times.
  • Google translate 제기차기는 제기를 땅에 떨어뜨리지 않고 가장 많이 차올리는 사람이 이긴다.
    Jegichagi is won by the one who kicks the most without dropping jegi to the ground.
  • Google translate 밖에 나가서 제기나 차고 놀까?
    Shall we go outside and kick some jacks?
    Google translate 그래. 명절에는 역시 우리 고유의 놀이가 최고지.
    Yeah. korean traditional games are the best during the holidays.

제기: jegi,チェギ,jegi,jegi,جيغي,тэвэг,jegi; quả cầu,เชกี,jegi,чжеги,毽子,毽儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제기 (제기)
📚 Từ phái sinh: 제기하다: 제기를 차며 놀다., 제쳐 놓다. 또는 빼어 버리다., 의견이나 문제를 내어놓…

🗣️ 제기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)