🌟 회전시키다 (回轉/廻轉 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전시키다 (
회전시키다
) • 회전시키다 (훼전시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 회전(回轉/廻轉): 물체 자체가 빙빙 돎., 어떤 것을 중심으로 하여 그 주위를 빙빙 돎…
🗣️ 회전시키다 (回轉/廻轉 시키다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 회전시키다
-
ㅎㅈㅅㅋㄷ (
호전시키다
)
: 일의 형편이나 상황을 좋은 방향으로 바뀌게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN TRIỂN, LÀM CHO CẢI THIỆN: Làm cho tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp. -
ㅎㅈㅅㅋㄷ (
회전시키다
)
: 물체 자체를 빙빙 돌리다.
Động từ
🌏 XOAY, QUAY, LÀM XOAY, LÀM QUAY: Làm xoay tròn bản thân vật thể.
• Luật (42) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)