🌟 팽팽

Phó từ  

1. 좁은 범위를 자꾸 도는 모양.

1. (QUAY, XOAY) TÍT, VÒNG VÒNG: Hình ảnh liên tục quay ở phạm vi hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팽팽 돌다.
    Taut.
  • Google translate 팽팽 돌리다.
    Turn the tension.
  • Google translate 팽팽 회전되다.
    Taut rotation.
  • Google translate 팽팽 회전시키다.
    Turn a tension.
  • Google translate 팽팽 회전하다.
    Taut rotation.
  • Google translate 승규는 주변에 지나가는 예쁜 여자들을 보느라고 눈이 팽팽 돌았다.
    Seung-gyu was distracted to see pretty women passing by.
  • Google translate 팽이의 옆 부분을 치자, 거의 멈췄던 팽이가 다시 팽팽 돌기 시작했다.
    When i hit the side of the top, the top, which had almost stopped, began to taut again.
  • Google translate 잃어버린 물건은 찾았니?
    Did you find the lost item?
    Google translate 아니요. 온 집안을 팽팽 돌면서 찾아 봤지만 못 찾았어요.
    No. i searched all over the house, but i couldn't find it.
여린말 뱅뱅: 좁은 공간을 자꾸 도는 모양., 이리저리 자꾸 돌아다니는 모양., 갑자기 자꾸 어…

팽팽: round and round,くるくる,,dando vueltas,,,(quay, xoay) tít, vòng vòng,(หมุน)คว้าง ๆ, (หมุน)ติ้ว ๆ,,вертясь; кружась; ходя по кругу,(无对应词汇),

2. 정신이 자꾸 흐려지면서 어지러워지는 모양.

2. (ĐẦU ÓC) QUAY QUAY, QUAY CUỒNG: Hình ảnh (ai đó) bị chóng mặt và tinh thần liên tục trở nên đờ đẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈앞이 팽팽 돌다.
    My eyes are tense.
  • Google translate 정신이 팽팽 돌다.
    My mind is tense.
  • Google translate 더운 여름에 한참을 뛰어다녔더니 눈앞이 팽팽 돈다.
    I've been running around for a long time in the hot summer, and my eyes are spinning.
  • Google translate 승규는 머리가 팽팽 돌고 어지러워서 결국 마라톤 완주를 포기하였다.
    Seung-gyu finally gave up running the marathon because his head was spinning and dizzy.
여린말 뱅뱅: 좁은 공간을 자꾸 도는 모양., 이리저리 자꾸 돌아다니는 모양., 갑자기 자꾸 어…

3. 머리가 잘 돌아가는 모양.

3. (SUY NGHĨ, TÍNH TOÁN) RÁO RIẾT: Hình ảnh đầu óc hoạt động nhanh nhẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리가 팽팽 돌다.
    Head taut.
  • Google translate 나는 위기를 모면하려고 머리를 팽팽 돌려 봤지만 뾰족한 수가 없었다.
    I turned my head to avoid a crisis, but i couldn't find a point.
  • Google translate 지수는 열 명이 먹은 밥값을 암산하느라고 머리가 팽팽 돌았다.
    Jisoo had a headache trying to figure out the price of the meal for ten people.
  • Google translate 승규는 이번 사업도 크게 성공했대.
    Seung-gyu said this business was also a big success.
    Google translate 승규는 사업에 있어서는 머리가 팽팽 잘 도는 것 같아.
    Seung-gyu seems to be very smart when it comes to business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽팽 (팽팽)
📚 Từ phái sinh: 팽팽거리다: 일정한 좁은 범위를 자꾸 돌다. ‘뱅뱅거리다’보다 거센 느낌을 준다., 갑자… 팽팽대다: 일정한 좁은 범위를 자꾸 돌다. ‘뱅뱅대다’보다 거센 느낌을 준다., 갑자기 … 팽팽하다: 일정한 좁은 범위를 계속 돌다. ‘뱅뱅하다’보다 거센 느낌을 준다., 갑자기 …

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)