🌟 동동

Phó từ  

1. 작은 물체가 떠서 움직이는 모양.

1. LỀNH BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh vật thể nhỏ nổi lên rồi chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동동 떠다니다.
    Float in the air.
  • Google translate 동동 떠오르다.
    Comes up in the air.
  • Google translate 밥알이 동동 뜨다.
    The rice grains float.
  • Google translate 잣을 동동 띄우다.
    Floating pine nuts.
  • Google translate 종이배를 동동 띄우다.
    Float a paper boat.
  • Google translate 어머니는 수정과에 잣을 동동 띄워 주셨다.
    My mother put pine nuts in the crystal department.
  • Google translate 내가 식혜를 국자로 휘젓자 가라앉았던 밥알이 동동 떴다.
    When i stirred sikhye with a ladle, the rice that had sunk came to my feet.
  • Google translate 아이는 수영장에서 장난감 오리를 물에 동동 띄우며 놀았다.
    The child played floating toy ducks in the pool.
  • Google translate 여기 시원한 물 한 잔만 주세요.
    I'd like a glass of cool water here, please.
    Google translate 네, 얼음을 동동 띄워 드릴게요.
    Yeah, i'll float you ice.
큰말 둥둥: 물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.

동동: floatingly,ふわふわ。ぷかぷか,,flotando, a flote,,пүн пүн,lềnh bềnh, lơ lửng,ตุ๊บป่อง, คว้าง, เท้งเต้ง,,,悠悠,忽忽悠悠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동동 (동동)

🗣️ 동동 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)