🌟 냉국 (冷 국)

Danh từ  

1. 국의 한 종류로, 차게 만들어서 먹는 국.

1. NAENGGUK; CANH LẠNH: Một loại canh được làm lạnh để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩나물 냉국.
    Cold bean sprouts soup.
  • Google translate 시원한 냉국.
    Cool cold soup.
  • Google translate 냉국을 만들다.
    Make cold soup.
  • Google translate 냉국을 먹다.
    Eat cold soup.
  • Google translate 냉국에 밥을 먹다.
    Eat rice in cold soup.
  • Google translate 여름에는 시원한 냉국이 최고의 반찬이다.
    In summer, cool cold soup is the best side dish.
  • Google translate 어머니는 열이 많은 나를 위해 새콤달콤하고 시원한 냉국을 만들어 주셨다.
    Mother made me a sweet and cool cold soup for me with a lot of heat.
  • Google translate 요즘같이 더운 여름엔 냉국이 최고야.
    Cold soup is the best in these hot summers.
    Google translate 맞아. 얼음 동동 띄워서 먹으면 시원하고 좋지.
    Right. it's cool and nice to eat with ice cubes.

냉국: naengguk,ネンクク,naengguk, soupe froide,naengguk, sopa fría,حساء بارد,нэнгүг, хүйтэн шөл,naengguk; canh lạnh,แน็งกุก,nengkuk,нэнгук,冷汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉국 (냉ː꾹) 냉국이 (냉ː꾸기) 냉국도 (냉ː꾹또) 냉국만 (냉ː꿍만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)