🌟 둥둥

  Phó từ  

1. 물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.

1. LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국에 건더기가 둥둥 떠 있다.
    The soup is covered with solids.
  • Google translate 몸이 허공에 둥둥 뜨다.
    Body floats in the air.
  • Google translate 얼음이 물에 둥둥 떠 있다.
    Ice floats in the water.
  • Google translate 종이배가 둥둥 떠가다.
    A paper boat floats away.
  • Google translate 풍선이 하늘로 둥둥 날아가다.
    A balloon flutters into the sky.
  • Google translate 배는 물결을 따라 둥둥 떠내려갔다.
    The ship floated along the waves.
  • Google translate 살랑살랑 부는 바람을 따라 구름이 둥둥 남쪽으로 떠가고 있었다.
    Clouds were drifting southward along the gentle breeze.
  • Google translate 연못에 라면 봉지랑 캔들이 둥둥 떠 있어!
    Ramen bags and candles are floating in the pond!
    Google translate 아직도 연못에 쓰레기를 버리는 사람들이 있다니!
    There are still people who dump trash in the pond!
작은말 동동: 작은 물체가 떠서 움직이는 모양.

둥둥: slowly; aimlessly,ふわふわ。ぷかぷか,,flotando, flotantemente, a flote,خفيفًا,хөвөх, хөвөлзөх, халих, хөөрөх,lơ lửng, bồng bềnh,ลักษณะที่ตุ๊บป่องอยู่ในน้ำ, ลักษณะที่ลอยคว้างในอากาศ,,плывя; летя; паря,悠悠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥둥 (둥둥)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 둥둥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17)