🌟 떠다니다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠다니다 (
떠다니다
) • 떠다니어 (떠다니어
떠다니여
) • 떠다니니 ()
🗣️ 떠다니다 @ Giải nghĩa
- 부유하다 (浮遊/浮游하다) : 물 위나 물속, 공기 중을 떠다니다.
🗣️ 떠다니다 @ Ví dụ cụ thể
- 부평초처럼 떠다니다. [부평초 (浮萍草)]
- 미진처럼 떠다니다. [미진 (微塵)]
- 빙산이 떠다니다. [빙산 (氷山)]
- 맥주병처럼 떠다니다. [맥주병 (麥酒甁)]
- 너울너울 떠다니다. [너울너울]
- 붕붕 떠다니다. [붕붕]
- 뜬구름이 떠다니다. [뜬구름]
- 얼음덩이가 떠다니다. [얼음덩이]
- 수련이 떠다니다. [수련 (睡蓮)]
- 공중에 떠다니다. [공중 (空中)]
- 동동 떠다니다. [동동]
- 추풍낙엽처럼 떠다니다. [추풍낙엽 (秋風落葉)]
- 허공을 떠다니다. [허공 (虛空)]
- 밤배가 떠다니다. [밤배]
🌷 ㄸㄷㄴㄷ: Initial sound 떠다니다
-
ㄸㄷㄴㄷ (
떠다니다
)
: 공중이나 물 위에 떠서 이리저리 움직이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔI LANG THANG, TRÔI VẬT VỜ, BAY LIỆNG LUNG TUNG: Nổi trên nước hay không trung và di chuyển chỗ này chỗ khác.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105)