🌟 빙산 (氷山)

  Danh từ  

1. 북극이나 남극의 바다에 떠다니는 얼음덩어리.

1. NÚI BĂNG, TẢNG BĂNG: Tảng băng trôi nổi ở biển Bắc cực hay Nam cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 빙산.
    Giant icebergs.
  • Google translate 빙산이 녹다.
    The iceberg melts.
  • Google translate 빙산이 떠다니다.
    Iceberg floats.
  • Google translate 빙산과 충돌하다.
    Collide with an iceberg.
  • Google translate 빙산에 부딪히다.
    Hit an iceberg.
  • Google translate 빙산은 바닷물이 언 것이 아니라 순수한 얼음이기 때문에 짜지 않다.
    An iceberg is not salty because it is pure ice, not frozen sea water.
  • Google translate 빙산은 오랜 세월 동안 눈이 쌓이고 그것이 단단한 얼음으로 변하면서 만들어진다.
    Icebergs are made as snow accumulates over many years and it turns into hard ice.
  • Google translate 무엇이 배 쪽으로 오고 있나요?
    What's coming towards the ship?
    Google translate 물 위로 보이는 얼음덩어리를 보니 빙산이 다가오고 있습니다.
    Looking at the ice cubes above the water, the iceberg is approaching.

빙산: iceberg,ひょうざん【氷山】,iceberg,témpano, iceberg,جبل جليدي,мөсөн уул,núi băng, tảng băng,ภูเขาน้ำแข็ง,gunung es,айсберг,冰山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙산 (빙산)
📚 thể loại: Địa hình   Chế độ xã hội  


🗣️ 빙산 (氷山) @ Giải nghĩa

🗣️ 빙산 (氷山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Hẹn (4) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138)