🌟 빙산 (氷山)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빙산 (
빙산
)
📚 thể loại: Địa hình Chế độ xã hội
🗣️ 빙산 (氷山) @ Giải nghĩa
- 파선되다 (破船되다) : 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
- 파선하다 (破船하다) : 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
- 파선 (破船) : 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서짐. 또는 그 배.
🗣️ 빙산 (氷山) @ Ví dụ cụ thể
- 북극의 빙산 옆에 백곰 여러 마리가 무리를 지어 있었다. [백곰 (白곰)]
- 남극 대륙의 빙산. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 빙산 하나가 호주 남서쪽 해안에서 떠돌아다니고 있다. [떠돌아다니다]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 빙산
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28)