🌟 빙산 (氷山)

  Danh từ  

1. 북극이나 남극의 바다에 떠다니는 얼음덩어리.

1. NÚI BĂNG, TẢNG BĂNG: Tảng băng trôi nổi ở biển Bắc cực hay Nam cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 빙산.
    Giant icebergs.
  • 빙산이 녹다.
    The iceberg melts.
  • 빙산이 떠다니다.
    Iceberg floats.
  • 빙산과 충돌하다.
    Collide with an iceberg.
  • 빙산에 부딪히다.
    Hit an iceberg.
  • 빙산은 바닷물이 언 것이 아니라 순수한 얼음이기 때문에 짜지 않다.
    An iceberg is not salty because it is pure ice, not frozen sea water.
  • 빙산은 오랜 세월 동안 눈이 쌓이고 그것이 단단한 얼음으로 변하면서 만들어진다.
    Icebergs are made as snow accumulates over many years and it turns into hard ice.
  • 무엇이 배 쪽으로 오고 있나요?
    What's coming towards the ship?
    물 위로 보이는 얼음덩어리를 보니 빙산이 다가오고 있습니다.
    Looking at the ice cubes above the water, the iceberg is approaching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙산 (빙산)
📚 thể loại: Địa hình   Chế độ xã hội  


🗣️ 빙산 (氷山) @ Giải nghĩa

🗣️ 빙산 (氷山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)