🌟 떠다니다

  Động từ  

1. 공중이나 물 위에 떠서 이리저리 움직이다.

1. TRÔI LANG THANG, TRÔI VẬT VỜ, BAY LIỆNG LUNG TUNG: Nổi trên nước hay không trung và di chuyển chỗ này chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늘을 떠다니는 비행기.
    A flying plane.
  • 기름이 떠다니다.
    Oil floats.
  • 물 위로 떠다니다.
    Float over water.
  • 공중에 떠다니다.
    Floating in the air.
  • 둥둥 떠다니다.
    Float.
  • 남극은 여름에도 바다 위로 빙하가 떠다닌다.
    Antarctic ice floats over the sea even in summer.
  • 호수 위로 붉은 단풍잎이 떠다니는 걸 보니 가을의 정취가 느껴진다.
    Seeing red maple leaves floating over the lake, i can feel the mood of autumn.
  • 공업 폐수를 몰래 강으로 흘려보내 강물이 심각하게 오염되었다죠?
    Industrial waste water was secretly dumped into the river, causing serious pollution, right?
    네, 이곳 강물 위에는 죽은 물고기들이 둥둥 떠다니고 있습니다.
    Yes, there are dead fish floating on the river here.

2. 갈 데를 정하지 않고 이리저리 다니다.

2. LANG THANG, PHIÊU BẠT: Đi nơi này nơi khác mà không định nơi để đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠다니는 생활.
    Floating life.
  • 떠다니는 인생.
    A floating life.
  • 객지를 떠다니다.
    Float away.
  • 여기저기 떠다니다.
    Float around.
  • 정처 없이 떠다니다.
    Float aimlessly.
  • 승규는 전국의 장터를 떠다니며 장사를 했다.
    Seung-gyu did business floating around the markets of the country.
  • 나는 일 년 동안 전 세계를 자유롭게 떠다니며 여행을 한 적이 있다.
    I've traveled around the world freely for a year.
  • 너도 아버지 따라 고향에서 농사지으며 살 거니?
    Are you going to live farming in your hometown with your father?
    아니, 나는 이곳저곳 떠다니면서 세상을 보고 싶어.
    No, i want to float around and see the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠다니다 (떠다니다) 떠다니어 (떠다니어떠다니여) 떠다니니 ()


🗣️ 떠다니다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떠다니다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Chính trị (149)