🌟 떠다니다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠다니다 (
떠다니다
) • 떠다니어 (떠다니어
떠다니여
) • 떠다니니 ()
🗣️ 떠다니다 @ Giải nghĩa
- 부유하다 (浮遊/浮游하다) : 물 위나 물속, 공기 중을 떠다니다.
🗣️ 떠다니다 @ Ví dụ cụ thể
- 부평초처럼 떠다니다. [부평초 (浮萍草)]
- 미진처럼 떠다니다. [미진 (微塵)]
- 빙산이 떠다니다. [빙산 (氷山)]
- 맥주병처럼 떠다니다. [맥주병 (麥酒甁)]
- 너울너울 떠다니다. [너울너울]
- 붕붕 떠다니다. [붕붕]
- 뜬구름이 떠다니다. [뜬구름]
- 얼음덩이가 떠다니다. [얼음덩이]
- 수련이 떠다니다. [수련 (睡蓮)]
- 공중에 떠다니다. [공중 (空中)]
- 동동 떠다니다. [동동]
- 추풍낙엽처럼 떠다니다. [추풍낙엽 (秋風落葉)]
- 허공을 떠다니다. [허공 (虛空)]
- 밤배가 떠다니다. [밤배]
🌷 ㄸㄷㄴㄷ: Initial sound 떠다니다
-
ㄸㄷㄴㄷ (
떠다니다
)
: 공중이나 물 위에 떠서 이리저리 움직이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔI LANG THANG, TRÔI VẬT VỜ, BAY LIỆNG LUNG TUNG: Nổi trên nước hay không trung và di chuyển chỗ này chỗ khác.
• Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Chính trị (149)