🌟 미진 (微塵)

Danh từ  

1. 아주 작은 티끌이나 먼지. 또는 작고 변변치 못한 물건.

1. CÁT BỤI: Bụi hay hạt sạn rất nhỏ, hoặc đồ vật nhỏ và vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미진 같은 존재.
    Mijinlike being.
  • Google translate 미진과 다름없다.
    It's as good as mi-jin.
  • Google translate 미진에 불과하다.
    It's nothing but a miss.
  • Google translate 미진처럼 떠다니다.
    Float like a misdiagnosis.
  • Google translate 미진처럼 보잘것없다.
    As insignificant as mi-jin.
  • Google translate 우주에서 본 인간 세상은 한낱 미진에 불과할 것이다.
    The human world seen from space would be nothing but an incomplete one.
  • Google translate 부부의 사이는 점점 더 나빠져 남편은 아내에게 무관심하였고, 그에게 아내는 미진과도 다름없었다.
    The relationship between the couple got worse and worse, so the husband was indifferent to his wife, and to him the wife was as good as mi-jin.

미진: trifle; particle; insignificant thing,みじん【微塵】,chose insignifiante, rien,partícula, átomo, minúsculo, ínfimo,ذرة الغبار، الهباء,өчүүхэн тоос, шороо, хумхийн тоос, өчүүхэн юм,cát bụi,ฝุ่น, ละออง, ผงธุลี, สิ่งเล็ก ๆ, สิ่งเล็กน้อย, เรื่องขี้ปะติ๋ว, เรื่องไม่สำคัญ,remeh, kecil, picisan,мельчайшая частица,纤尘,微尘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미진 (미진)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101)