🌟 밤배

Danh từ  

1. 밤에 다니는 배.

1. TÀU ĐÊM: Tàu chạy vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤배가 다니다.
    Night ships.
  • Google translate 밤배가 떠나다.
    A night boat departs.
  • Google translate 밤배가 떠다니다.
    Night boats float.
  • Google translate 밤배를 타다.
    Take a night boat.
  • Google translate 밤배에 오르다.
    Get on a night boat.
  • Google translate 밤바다 멀리서 밤배의 고동 소리가 아련히 들려왔다.
    The sound of a chestnut boat's whistle came dimly from afar of the night sea.
  • Google translate 민준은 모두가 자고 있을 때 밤배를 타고 몰래 마을을 떠나갔다.
    Minjun sneaked out of town on a night boat when everyone was sleeping.
  • Google translate 밤배를 운전하는 게 무섭지 않으세요?
    Aren't you afraid to drive a night boat?
    Google translate 등대가 있어서 괜찮아요.
    It's okay because i have a lighthouse.

밤배: night boat,よふね・よぶね【夜船】,bateau nocturne,barco nocturno,مركب الليل,шөнийн усан онгоц,tàu đêm,เรือที่แล่นตอนกลางคืน, เรือที่แล่นยามวิกาล,kapal malam,ночной корабль,夜船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤배 (밤빼)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82)