🌟 둥둥

  Phó từ  

1. 물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.

1. LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국에 건더기가 둥둥 떠 있다.
    The soup is covered with solids.
  • 몸이 허공에 둥둥 뜨다.
    Body floats in the air.
  • 얼음이 물에 둥둥 떠 있다.
    Ice floats in the water.
  • 종이배가 둥둥 떠가다.
    A paper boat floats away.
  • 풍선이 하늘로 둥둥 날아가다.
    A balloon flutters into the sky.
  • 배는 물결을 따라 둥둥 떠내려갔다.
    The ship floated along the waves.
  • 살랑살랑 부는 바람을 따라 구름이 둥둥 남쪽으로 떠가고 있었다.
    Clouds were drifting southward along the gentle breeze.
  • 연못에 라면 봉지랑 캔들이 둥둥 떠 있어!
    Ramen bags and candles are floating in the pond!
    아직도 연못에 쓰레기를 버리는 사람들이 있다니!
    There are still people who dump trash in the pond!
작은말 동동: 작은 물체가 떠서 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥둥 (둥둥)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 둥둥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)