🌟 망울망울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망울망울 (
망울망울
)
📚 Từ phái sinh: • 망울망울하다: 우유나 풀 따위 속에 망울이 여기저기 잘고 동글게 엉겨 있다.
🌷 ㅁㅇㅁㅇ: Initial sound 망울망울
-
ㅁㅇㅁㅇ (
멍울멍울
)
: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột. -
ㅁㅇㅁㅇ (
망울망울
)
: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
• Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)