🌟 망울망울

Phó từ  

1. 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.

1. TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀의 얼굴에는 흘러내린 눈물이 망울망울 맺혀 있었다.
    Tears welled up in her face.
  • Google translate 물에 기름을 떨어뜨리자 기름이 망울망울 물 위에 둥둥 떠 다녔다.
    When i dropped the oil in the water, it flopped over the water that was going to be squashed.
  • Google translate 동네 뒷산에는 이름 모를 꽃들이 망울망울 피어나 무척이나 아름다웠다.
    Unknown flowers bloomed in the back of the village and were very beautiful.
  • Google translate 꽃을 피우려는지 개나리가 망울망울 꽃봉오리를 열고 노란 빛을 보이기 시작했다.
    The forsythia opened its buds and began to show yellowish light.
큰말 멍울멍울: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.

망울망울: in lumps,つぶつぶ【粒粒】,,nudo por nudo, capullo por capullo, gota por gota,كتلة,бөнжийх, бурзайх,từng cục, từng tảng, từng cụm, từng mảng,(ดอก)ตูม, ก้อน, ลูก,butir-butir, titik-titik,,一粒粒,一滴滴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망울망울 (망울망울)
📚 Từ phái sinh: 망울망울하다: 우유나 풀 따위 속에 망울이 여기저기 잘고 동글게 엉겨 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)