🌟 멍울멍울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멍울멍울 (
멍울멍울
)
📚 Từ phái sinh: • 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …
🌷 ㅁㅇㅁㅇ: Initial sound 멍울멍울
-
ㅁㅇㅁㅇ (
멍울멍울
)
: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột. -
ㅁㅇㅁㅇ (
망울망울
)
: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103)