🌟 멍울멍울

Phó từ  

1. 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.

1. LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멍울멍울 덩어리가 생기다.
    A lump forms.
  • Google translate 멍울멍울 덩어리가 엉기다.
    Lumps of lumps tangled.
  • Google translate 멍울멍울 덩어리가 지다.
    A lump falls.
  • Google translate 유통 기한을 넘긴 우유는 멍울멍울 덩어리가 진 채로 고약한 냄새를 풍기고 있었다.
    The milk that was past its expiration date was smelling nasty with a lump of bruising.
  • Google translate 수제비를 만들기 위해서는 밀가루에 물을 섞어 멍울멍울 덩어리가 지게 반죽을 해야 한다.
    In order to make sujebi, it is necessary to mix the flour with water and knead it until lumps form.
  • Google translate 어머니, 뭐하고 계세요? 이 멍울멍울 엉겨 있는 것은 뭐죠?
    Mother, what are you doing? what's this lumpy thing?
    Google translate 두부를 만들고 있단다.
    I'm making tofu.
작은말 망울망울: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.

멍울멍울: lumpily,ぶつぶつ,,agrumándose, en grumos,كتلة,бөөм, бөөгнөрөн,lổn nhổn,เป็นก้อน, เป็นก้อน ๆ,,,疙瘩疙瘩地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍울멍울 (멍울멍울)
📚 Từ phái sinh: 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103)