🌟 멍울멍울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멍울멍울 (
멍울멍울
)
📚 Từ phái sinh: • 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …
🌷 ㅁㅇㅁㅇ: Initial sound 멍울멍울
-
ㅁㅇㅁㅇ (
멍울멍울
)
: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột. -
ㅁㅇㅁㅇ (
망울망울
)
: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Mua sắm (99)