🌟 멍울멍울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멍울멍울 (
멍울멍울
)
📚 Từ phái sinh: • 멍울멍울하다: 우유나 풀 따위 속에 멍울이 여기저기 잘고 둥글게 엉겨 있다., 가슴속에 …
🌷 ㅁㅇㅁㅇ: Initial sound 멍울멍울
-
ㅁㅇㅁㅇ (
멍울멍울
)
: 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột. -
ㅁㅇㅁㅇ (
망울망울
)
: 작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78)