🌟 연못 (蓮 못)

☆☆   Danh từ  

2. 깊고 넓게 파인 땅에 물이 고여 있는 곳.

2. AO: Nơi đất được đào sâu, rộng và có nước tụ lại ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연못이 넘치다.
    The pond overflows.
  • Google translate 연못을 만들다.
    Build a pond.
  • Google translate 연못을 발견하다.
    Found a pond.
  • Google translate 연못을 파다.
    Dig a pond.
  • Google translate 연못에 들어가다.
    Enter the pond.
  • Google translate 연못에 띄우다.
    Float in a pond.
  • Google translate 연못에 빠지다.
    Fall into a pond.
  • Google translate 연못에 살다.
    Living in a pond.
  • Google translate 연못 속에서 잉어들이 이리저리 헤엄쳐 다니고 있다.
    Carp swims around in the pond.
  • Google translate 마당의 작은 연못 위에는 연잎들이 둥둥 떠 있었다.
    On the small pond in the yard were lotus leaves.
  • Google translate 우리 개구리 잡으러 가자!
    Let's go catch frogs!
    Google translate 좋아. 요 앞 연못에 가면 잡을 수 있을 거야.
    All right. if you go to the pond in front of you, you'll catch it.

연못: pond,いけ【池】,étang,charca, estanque,بِركة,цөөрөм,ao,สระน้ำ, บ่อน้ำ,kolam, empang, situ,пруд; водоём,莲池,荷塘,池塘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연못 (연몯) 연못이 (연모시) 연못도 (연몯또) 연못만 (연몬만)
📚 thể loại: Địa hình  


🗣️ 연못 (蓮 못) @ Giải nghĩa

🗣️ 연못 (蓮 못) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)