🌟 분수 (噴水)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분수 (
분ː수
)
🗣️ 분수 (噴水) @ Giải nghĩa
- 기약 분수 (旣約分數) : 분모와 분자의 공약수가 1뿐이어서 더 이상 약분되지 않는 분수.
- 가분수 (假分數) : 수학에서, 분자와 분모가 같거나 분자가 분모보다 큰 분수.
- 진분수 (眞分數) : 분자가 분모보다 작은 분수.
🗣️ 분수 (噴水) @ Ví dụ cụ thể
- 분수대의 물줄기. [물줄기]
- 이야, 저 분수 좀 봐. 저 솟구치는 물줄기만 봐도 시원하다. [물줄기]
- 분수 폭죽. [폭죽 (爆竹)]
- 수학을 잘하는 민준이는 초등학교에 들어가기도 전에 분수 계산법을 익혔다. [계산법 (計算法)]
- 저기 보이는 분수 옆 벤치에서 나는 청혼을 받았다. [저기]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 분수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160)