🌟 분수 (噴水)

☆☆   Danh từ  

1. 흔히 공원이나 광장 한가운데에 설치하는, 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜는 장치. 또는 그 물.

1. CÁI PHUN NƯỚC, NƯỚC PHUN: Thiết bị phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp, thường lắp đặt ở giữa công viên hay quảng trường. Hoặc nước như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분수가 쏟아지다.
    Fountain pours.
  • Google translate 분수가 작동하다.
    Fountain works.
  • Google translate 분수에서 물줄기가 솟구치다.
    A stream of water rises from the fountain.
  • Google translate 광장에 있는 분수는 매시 정각에 작동한다.
    The fountain in the square works on time every hour after hour.
  • Google translate 분수에서 솟구치는 물줄기를 보고 있으니 더위가 싹 가신다.
    Looking at the rising streams of water from the fountain, the heat is gone.
  • Google translate 공원 안에는 숲과 연못, 분수가 아름다운 조화를 이루고 있다.
    Inside the park, the forest, pond and fountain are beautifully harmonized.

분수: fountain,ふんすい【噴水】,jet d’eau, fontaine,fuente, fontana,نافورة,усан оргилуур,cái phun nước, nước phun,น้ำพุ,air mancur,фонтан,喷泉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분수 (분ː수)


🗣️ 분수 (噴水) @ Giải nghĩa

🗣️ 분수 (噴水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160)