🌟 침잠하다 (沈潛 하다)

Động từ  

1. 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨다.

1. CHE GIẤU, GIẤU KÍN: Che giấu hay giấu kín không để lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어둠에 침잠하다.
    Silence in the dark.
  • Google translate 물속으로 침잠하다.
    Silence into the water.
  • Google translate 바닥으로 침잠하다.
    Sink to the bottom.
  • Google translate 서서히 침잠하다.
    Slowly calm down.
  • Google translate 목걸이는 깊은 바닷속에 자취도 없이 침잠했다.
    The necklace sank in the deep sea without trace.
  • Google translate 그 남자는 연못 속에 침잠하여 숨을 참고 있었다.
    The man was holding his breath in the pond.
  • Google translate 나는 짙은 안개 속으로 침잠하는 사내의 모습을 말없이 바라보았다.
    I looked silently at the figure of the man sinking into the thick fog.

침잠하다: withdraw; sink,ちんせんする【沈潜する】。いんとんする【隠遁する】,se plonger, s'absorber,esconderse o desaparecer en lo profundo para no exponerse,يختفي، يغرق,нууцлагдах, далдлагдах, бүрхэгдэх, хучигдах,che giấu, giấu kín,ซ่อน, ซ่อนเร้น, ไม่ปรากฏ,tenggelam, bersembunyi, tersembunyi, tertutup, terhalang,прятаться,沉,潜,沉潜,

2. 마음을 가라앉혀서 깊은 생각에 빠지다.

2. LẮNG ĐỌNG: Lắng tâm hồn xuống và chìm vào suy nghĩ sâu sắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거에 침잠하다.
    Remain dormant in the past.
  • Google translate 슬픔에 침잠하다.
    Subsided by grief.
  • Google translate 외로움에 침잠하다.
    Subside in loneliness.
  • Google translate 내면으로 침잠하다.
    Silence inside.
  • Google translate 불행으로 침잠하다.
    Subsided by misfortune.
  • Google translate 고민으로 침잠했던 정신이 어머니의 부름에 깨어났다.
    The spirit that was calm with agony was awakened by the call of my mother.
  • Google translate 나는 떠나간 그녀를 생각하면서 내 안으로 점점 더 침잠했다.
    I grew more and more calm inside me, thinking of her who had gone away.
  • Google translate 요새 마음이 너무 복잡하고 힘들어요.
    My mind is so complicated and hard these days.
    Google translate 조용히 자신 속에 침잠하여 마음의 소리를 들어 보세요.
    Quietly calm down in yourself and listen to your heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침잠하다 (침잠하다)
📚 Từ phái sinh: 침잠(沈潛): 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음., 마음을 가라앉혀서 깊은 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160)