🌟 침잠하다 (沈潛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침잠하다 (
침잠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 침잠(沈潛): 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음., 마음을 가라앉혀서 깊은 …
• Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160)