🌟 부응하다 (副應 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부응하다 (
부ː응하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부응(副應): 기대나 요구 등에 따라 응함.
🗣️ 부응하다 (副應 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부응하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103)