🌟 부응하다 (副應 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부응하다 (
부ː응하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부응(副應): 기대나 요구 등에 따라 응함.
🗣️ 부응하다 (副應 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부응하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159)