🌟 부응하다 (副應 하다)

Động từ  

1. 기대나 요구 등에 따라 응하다.

1. ĐÁP ỨNG: Ứng theo sự kì vọng hay yêu cầu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부응한 열망.
    The desire to live up to.
  • Google translate 기대에 부응하다.
    Live up to expectations.
  • Google translate 시대에 부응하다.
    Live up to the times.
  • Google translate 요구에 부응하다.
    To meet a demand.
  • Google translate 추세에 부응하다.
    Keep up with the trend.
  • Google translate 대부분의 학생은 교사의 기대에 부응하려 한다.
    Most students try to live up to the teacher's expectations.
  • Google translate 이 드라마는 새로운 이야기를 원하는 시청자의 요구에 부응하여 높은 시청률을 기록하고 있다.
    The drama has a high viewer rating in response to the demand of viewers who want a new story.
  • Google translate 고객들을 만족시키기 위해서 가장 중요한 것은 무엇인가요?
    What is the most important thing to satisfy your customers?
    Google translate 고객들의 요구를 파악하고 부응하는 것입니다.
    Identifying and meeting customer needs.

부응하다: satisfy; live up to something,こたえる【応える】。そう【添う】,satisfaire à,satisfacer, responder,يستجيب لـ,дагах, хүлээн зөвшөөрөх,đáp ứng,สนองตอบ,merespon, memenuhi,удовлетворять; совмещать; соответствовать; отвечать,顺应,遵从,不辜负,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부응하다 (부ː응하다)
📚 Từ phái sinh: 부응(副應): 기대나 요구 등에 따라 응함.

🗣️ 부응하다 (副應 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159)