🌟 부응 (副應)

  Danh từ  

1. 기대나 요구 등에 따라 응함.

1. SỰ ĐÁP ỨNG: Sự ứng theo yêu cầu hay mong đợi v,v.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부응을 하다.
    To live up to.
  • Google translate 부응을 못하다.
    Fail to live up to.
  • Google translate 학교 축제는 학생들의 열띤 기대에 부응을 하며 성공적으로 치러졌다.
    The school festival was successfully held in response to the enthusiastic expectations of the students.
  • Google translate 월드컵 개최에 대한 국민들의 열망에 부응이라도 하듯 유치 위원회가 월드컵 유치에 성공했다는 소식이 전해졌다.
    Just as in response to the people's desire to host the world cup, news broke that the bid committee had won the world cup bid.
Từ tham khảo 호응(呼應): 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동함.

부응: satisfaction; living up to something,,satisfaction,respuesta, satisfacción,استجابة,хүлээн зөвшөөрөлт,sự đáp ứng,การสนองตอบ,pemberian respon, pemberian kepuasan,удовлетворение; совмещение; соответствие; ответ,顺应,遵从,不辜负,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부응 (부ː응)
📚 Từ phái sinh: 부응하다(副應하다): 기대나 요구 등에 따라 응하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)