🌟 수청 (守廳)

Danh từ  

1. (옛날에) 기생이 높은 관직에서 일하는 사람에게 몸을 바쳐 시중을 들던 일. 또는 그 기생.

1. SỰ HẦU RƯỢU, KỸ NỮ HẦU RƯỢU: (ngày xưa) Việc kỹ nữ hiến mình và phục vụ cho người đang làm chức tước cao. Hoặc kỹ nữ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수청을 거부하다.
    Refuse to accept.
  • Google translate 수청을 거역하다.
    Reject the purge.
  • Google translate 수청을 들다.
    Hold the request.
  • Google translate 수청을 명하다.
    Order to receive.
  • Google translate 수청을 요구하다.
    Request for acceptance.
  • Google translate 수청에 따르다.
    Comply with a request.
  • Google translate 수청에 응하다.
    Accept the request.
  • Google translate 춘향이는 사또의 수청 들기를 거부하며 목숨을 걸고 정절을 지켰다.
    Chunhyang risked her life to keep her chastity, refusing to listen to sato's request.
  • Google translate 옛날에는 못된 관리들이 여성을 마치 소유물처럼 여기고 수청 기생을 들이곤 했다.
    In the old days, mean officials used to regard women as property and take in a hearing gisaeng.

수청: attendant,よとぎ【夜伽】,service d'un haut fonctionnaire, action de coucher avec un haut fonctionnaire,servicio de cama,خدمة المرأة على سرير في الليل,дууч эм,sự hầu rượu, kỹ nữ hầu rượu,การบำเรอ, การปรนเปรอ, นางบำเรอ,jasa menjual tubuh,,伺候,许身伺候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수청 (수청)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)