🌟 선홍색 (鮮紅色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선홍색 (
선홍색
) • 선홍색이 (선홍새기
) • 선홍색도 (선홍색또
) • 선홍색만 (선홍생만
)
🗣️ 선홍색 (鮮紅色) @ Ví dụ cụ thể
- 사내는 선홍색 잇몸을 드러내며 낄낄 웃어 댔다. [잇몸]
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 선홍색
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365)