🌟 선홍색 (鮮紅色)

Danh từ  

1. 산뜻하고 밝은 붉은색.

1. MÀU ĐỎ TƯƠI, MÀU HỒNG TƯƠI: Màu đỏ sáng và tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선홍색 꽃잎.
    Bright red petals.
  • Google translate 선홍색 비단.
    Scarlet silk.
  • Google translate 선홍색 피.
    Scarlet blood.
  • Google translate 선홍색의 단풍.
    The bright red foliage.
  • Google translate 선홍색을 띠다.
    Shine-red.
  • Google translate 선홍색으로 보이다.
    Seem to be scarlet.
  • Google translate 선흥색으로 빛나다.
    Shine in bright red.
  • Google translate 싱싱한 한우 고기는 선홍색을 띤다.
    Fresh hanwoo meat has a bright red color.
  • Google translate 동백꽃은 선홍색의 꽃잎이 특히 아름답다.
    Camellia flowers have especially beautiful bright red petals.
  • Google translate 지수는 선홍색 잇몸을 드러내고 환하게 웃었다.
    Jisoo showed her scarlet gums and smiled brightly.

선홍색: scarlet,せんこうしょく【鮮紅色】。せんこう【鮮紅】。ひいろ【緋色】,rouge vif,escarlata,اللون القرمزي,гэгээлэг ягаан өнгө,màu đỏ tươi, màu hồng tươi,สีแดงสด,warna merah tua,алый цвет; ярко-красный цвет; пурпурный цвет,鲜红色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선홍색 (선홍색) 선홍색이 (선홍새기) 선홍색도 (선홍색또) 선홍색만 (선홍생만)

🗣️ 선홍색 (鮮紅色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)