Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울긋불긋하다 (울귿뿔그타다) • 울긋불긋한 (울귿뿔그탄) • 울긋불긋하여 (울귿뿔그타여) 울긋불긋해 (울귿뿔그태) • 울긋불긋하니 (울귿뿔그타니) • 울긋불긋합니다 (울귿뿔그탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 울긋불긋: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.
울귿뿔그타다
울귿뿔그탄
울귿뿔그타여
울귿뿔그태
울귿뿔그타니
울귿뿔그탐니다
Start 울 울 End
Start
End
Start 긋 긋 End
Start 불 불 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Xem phim (105)