🌟 울긋불긋하다

Tính từ  

1. 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있다.

1. SẶC SỠ: Nhiều màu sắc đậm và nhạt trộn lẫn vào nhau ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 울긋불긋한 깃발.
    A flaming flag.
  • 울긋불긋한 색.
    Bluish color.
  • 울긋불긋하게 물들다.
    Colorfully colored.
  • 울긋불긋하게 피다.
    Blooms red.
  • 무늬가 울긋불긋하다.
    The pattern is reddish.
  • 도시의 밤거리는 울긋불긋한 네온사인들로 대낮처럼 밝다.
    The city's night streets are as bright as day with colorful neon signs.
  • 유민이는 오늘 울긋불긋하고 화려한 꽃무늬 원피스를 입었다.
    Yu-min wore a colorful, flamboyant flower-patterned dress today.
  • 산에 꽃들이 많이 피었니?
    Are there many flowers blooming on the mountain?
    응. 진달래랑 개나리가 울긋불긋하게 피어서 얼마나 예쁜지 몰라.
    Yeah. i don't know how pretty azaleas and forsythia are because they are blooming red.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울긋불긋하다 (울귿뿔그타다) 울긋불긋한 (울귿뿔그탄) 울긋불긋하여 (울귿뿔그타여) 울긋불긋해 (울귿뿔그태) 울긋불긋하니 (울귿뿔그타니) 울긋불긋합니다 (울귿뿔그탐니다)
📚 Từ phái sinh: 울긋불긋: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.

🗣️ 울긋불긋하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 울긋불긋하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Xem phim (105)