🌟 걸출하다 (傑出 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸출하다 (
걸출하다
) • 걸출한 (걸출한
) • 걸출하여 (걸출하여
) 걸출해 (걸출해
) • 걸출하니 (걸출하니
) • 걸출합니다 (걸출함니다
)
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 걸출하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138)