🌟 걸출하다 (傑出 하다)

Tính từ  

1. 다른 사람보다 훨씬 뛰어나다.

1. KIỆT XUẤT: Xuất sắc hơn hẳn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸출한 선수.
    An outstanding player.
  • Google translate 걸출한 영웅.
    A distinguished hero.
  • Google translate 걸출한 인물.
    A prominent figure.
  • Google translate 걸출한 인재.
    Excellent talent.
  • Google translate 걸출한 학자.
    A distinguished scholar.
  • Google translate 실력이 걸출하다.
    Excellent skill.
  • Google translate 외모가 걸출하다.
    Have an outstanding appearance.
  • Google translate 재능이 걸출하다.
    Of great talent.
  • Google translate 유민은 걸출한 외모 때문에 남자들에게 인기가 높다.
    Yoomin is popular with men because of her superior appearance.
  • Google translate 요즘은 한국 문학계에서 이름을 날리는 걸출한 여성 작가가 많이 있다.
    Nowadays, there are many outstanding female writers in the korean literary world.
  • Google translate 오 씨네 아들이 이번에 국회 의원이 됐다는군요.
    Oh's son became a member of the national assembly.
    Google translate 드디어 우리 동네에서도 걸출한 인물이 한 명 나오는구먼.
    There's finally a prominent figure in our neighborhood.
Từ đồng nghĩa 출중하다(出衆하다): 여러 사람 가운데서 특히 뛰어나다.

걸출하다: outstanding; prominent; distinguished,けっしゅつする【傑出する】。たくしゅつする【卓出する】。いっしゅつする【逸出する】,excellent, remarquable, éminent, distingué, marquant,brillante, sobresaliente, destacable,مميز,гарамгай, гаргууд, суут,kiệt xuất,เด่น, ดีเด่น, มีชื่อเสียง, ยอดเยี่ยม, เยี่ยม, สะดุดตา, โดดเด่น, เตะตา,menonjol, unggul, terkemuka,видный; замечательный; отличный,杰出,卓越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸출하다 (걸출하다) 걸출한 (걸출한) 걸출하여 (걸출하여) 걸출해 (걸출해) 걸출하니 (걸출하니) 걸출합니다 (걸출함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138)