Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸출하다 (걸출하다) • 걸출한 (걸출한) • 걸출하여 (걸출하여) 걸출해 (걸출해) • 걸출하니 (걸출하니) • 걸출합니다 (걸출함니다)
걸출하다
걸출한
걸출하여
걸출해
걸출하니
걸출함니다
Start 걸 걸 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)