🌟 육성되다 (育成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육성되다 (
육썽되다
) • 육성되다 (육썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 육성되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)