🌟 육성되다 (育成 되다)

Động từ  

1. 인력이나 산업, 문화 등이 보살펴져 성장하다.

1. ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Nhân lực, ngành nghề hay văn hóa... được chăm lo nên phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육성된 인재.
    Fostered talent.
  • 공업이 육성되다.
    Industry is fostered.
  • 문화가 육성되다.
    Culture fostered.
  • 산업이 육성되다.
    Industries are fostered.
  • 선수가 육성되다.
    Competitors are nurtured.
  • 그는 어릴 때부터 체계적인 훈련을 받아 최고의 선수로 육성되었다.
    He was trained systematically from an early age and fostered as the best player.
  • 한창 산업이 육성되던 시기에는 많은 공장들이 생기고 일자리가 늘어났었다.
    Many factories and jobs were created during the peak of the industry.
  • 이제는 비인기 종목의 선수들을 전문적으로 키울 필요가 있습니다.
    Now it is necessary to specialize in unpopular sports.
    선수들이 육성되기 위해서는 우선 사람들의 관심도 필요합니다.
    In order for players to be nurtured, they need people's attention.
Từ đồng nghĩa 양성되다(養成되다): 가르침을 받아서 유능한 사람으로 길러지다., 실력이나 능력 등이 길…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육성되다 (육썽되다) 육성되다 (육썽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)