🌟 육성되다 (育成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육성되다 (
육썽되다
) • 육성되다 (육썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 육성되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86)