🌟 육성되다 (育成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육성되다 (
육썽되다
) • 육성되다 (육썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 육성되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57)