🌟 선도자 (先導者)

Danh từ  

1. 앞장서서 이끄는 사람.

1. NGƯỜI DẪN ĐẦU, NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, CON CHIM ĐẦU ĐÀN: Người đứng đầu và dẫn đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장의 선도자.
    Market leader.
  • Google translate 유행의 선도자.
    A trendsetter.
  • Google translate 선도자가 나타나다.
    A leader appears.
  • Google translate 선도자가 되다.
    Become a leader.
  • Google translate 선도자가 필요하다.
    We need a leader.
  • Google translate 선도자가 노래를 시작하자 나머지 사람들도 그에 맞춰 노래를 불렀다.
    When the leader began to sing, the rest of the people sang accordingly.
  • Google translate 그 기업은 우수한 제품을 생산하며 전자 제품 시장에서 선도자의 역할을 하고 있다.
    The company produces excellent products and serves as a leader in the electronics market.
  • Google translate 이 여가수가 입은 옷이며 머리 모양은 항상 큰 인기를 끄는 것 같아.
    This is the girl singer's outfit and the hairstyle always seems to be very popular.
    Google translate 그러게. 역시 유행의 선도자야.
    I know. he's a trendsetter.

선도자: leader; pioneer; forerunner,せんどうしゃ【先導者】,leader, initiateur(trice), guide,líder,قائد، رائد,удирдагч, манлайлагч,người dẫn đầu, người đi tiên phong, con chim đầu đàn,ผู้นำ, ผู้ริเริ่ม, ผู้ที่เริ่มทำก่อน,pemimpin, pelopor, perintis,лидер; руководитель; инициатор,带头人,领头羊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선도자 (선도자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)