🌟 모정 (母情)

Danh từ  

1. 자식에 대한 어머니의 정.

1. TÌNH MẪU TỬ: Tình cảm của người mẹ dành cho con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 모정.
    Strong motherhood.
  • Google translate 따뜻한 모정.
    Warm motherhood.
  • Google translate 모정이 깊다.
    Deep in motherhood.
  • Google translate 모정을 드러내다.
    Expose motherhood.
  • Google translate 모정을 버리다.
    Abandon motherhood.
  • Google translate 항상 아이들을 먼저 생각하고 위하는 지수에게서 깊은 모정이 보였다.
    Always thinking about children first and showing deep maternal affection from ji-su, who was for them.
  • Google translate 자신을 버렸던 아들이지만 어머니는 모정 때문에 아들의 잘못을 용서하였다.
    A son who had abandoned himself, but his mother forgave him for his wrongdoing because of his motherhood.
  • Google translate 어미 개가 죽은 제 새끼를 계속 품고 있었대.
    The mother dog kept her dead cub.
    Google translate 짐승이지만 모정이 사람보다 못하지 않구나!
    A beast, but mojung is no worse than a man!
Từ tham khảo 부정(父情): 자식에 대한 아버지의 정.

모정: maternal love,,amour maternel, affection maternelle,cariño maternal,حب أمومي,эхийн сэтгэл, эхийн хайр,tình mẫu tử,ความห่วงใยของมารดา, ความรักความผูกพันของแม่, ความรักของมารดา,kasih ibu,материнская любовь,母爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모정 (모ː정)

🗣️ 모정 (母情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)