🌟 -ㄴ다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 자기 자신에게 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. KHÔNG TA?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi tự hỏi bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내일은 또 누구를 만난다?
    Who else are you meeting tomorrow?
  • Google translate 아, 지수가 부탁한 일을 어떻게 한다?
    Oh, how do you do what jisoo asked you to do?
  • Google translate 숙제가 많이 밀렸는데 언제 다 끝낸다?
    When do you finish all your homework?
  • Google translate 오랜만에 여자 친구랑 만나는데 무엇을 한다?
    What do you do when you meet your girlfriend after a long time?
  • Google translate 가게가 문을 다 닫았는데 우유를 어디서 산다?
    The store is closed. where do you buy milk?
  • Google translate 내일 아이들 소풍인데 도시락은 어떻게 준비한다?
    Tomorrow is a children's picnic. how do you prepare a lunch box?
    Google translate 그냥 김밥이 제일이지.
    Just gimbap is the best.
Từ tham khảo -는다: (아주낮춤으로) 자기 자신에게 물을 때 쓰는 종결 어미.

-ㄴ다: -nda,のだ,,,,,không ta?,...ล่ะนี่, ...นะ,apakah, benarkah, bisakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)