🌟 -는다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 자기 자신에게 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. NHỈ, ĐÂY TA: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi tự hỏi bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열쇠를 어디서 찾는다?
    Where do you find the key?
  • Google translate 오늘은 무슨 구두를 신는다?
    What shoes are you wearing today?
  • Google translate 재료들을 어떤 비율로 섞는다?
    What percentage of ingredients are mixed?
  • Google translate 누구를 신입 사원으로 뽑는다?
    Who do you hire as a new employee?
  • Google translate 오늘 점심은 무얼 먹는다?
    What are you having for lunch today?
    Google translate 먹고 싶은 음식 종류를 말해 봐.
    Tell me what kind of food you want to eat.
Từ tham khảo -ㄴ다: (아주낮춤으로) 자기 자신에게 물을 때 쓰는 종결 어미.

-는다: -neunda,か。のか,,,,,nhỉ, đây ta,...นะ, ...กันนะ, ...ดีนะ,sih,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)