🌟 -ㅁ에도

vĩ tố  

1. 앞의 말이 나타내는 내용에 기대되는 다른 사건이 발생하지 않았거나 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 연결 어미.

1. DÙ ... NHƯNG, MẶC DÙ…VẬY MÀ: Vĩ tố liên kết thể hiện sự kiện khác được mong đợi trong nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện không xảy ra hoặc sự việc trái ngược xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주말임에도 불구하고 백화점에는 사람이 별로 없었다.
    There weren't many people in the department store even though it was the weekend.
  • Google translate 승규는 양치질을 꼼꼼하게 함에도 불구하고 충치가 생겼다.
    Seung-gyu has a cavity despite his meticulous brushing.
  • Google translate 아들은 요새 밥 먹는 시간이 아님에도 항상 배가 고프다며 칭얼거린다.
    My son is always whining, "i'm hungry," even though it's not time to eat.
  • Google translate 인생은 고통이라고 하지만 그럼에도 불구하고 인생은 살아 볼 만한 가치가 있다.
    Life is said to be pain, but nevertheless life is worth living.
  • Google translate 지수는 집안이 가난함에도 항상 명랑해.
    Jisoo is always cheerful even though her family is poor.
    Google translate 맞아. 밝고 건강한 아이야.
    That's right. it's a bright, healthy kid.
Từ tham khảo -음에도: 앞의 말이 나타내는 내용에 기대되는 다른 사건이 발생하지 않았거나 반대되는 사…

-ㅁ에도: -medo,にも(かかわらず),,,ـمْ ايدو، على الرَّغْمِ مِنْ,,dù ... nhưng, mặc dù…vậy mà,ถึงแม้..., ถึงแม้ว่า..., แม้ว่า..., ทั้ง ๆ ที่...,walaupun, biarpun, kendatipun, meskipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-ㅁ에도 불구하고’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78)