🌟 -답니까
vĩ tố
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208)