🌟 -랍니까
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365)